--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàn mổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàn mổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn mổ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
(y học) Operating table
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn mổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bàn mổ"
:
biện minh
bền màu
bén mùi
bẩn mình
bản mệnh
bàn mổ
bàn mảnh
ban mai
Lượt xem: 539
Từ vừa tra
+
bàn mổ
:
(y học) Operating table